Có 2 kết quả:
統建 tǒng jiàn ㄊㄨㄥˇ ㄐㄧㄢˋ • 统建 tǒng jiàn ㄊㄨㄥˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to develop as a government project
(2) to construct under the authority of a commission
(2) to construct under the authority of a commission
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to develop as a government project
(2) to construct under the authority of a commission
(2) to construct under the authority of a commission
Bình luận 0