Có 2 kết quả:

統建 tǒng jiàn ㄊㄨㄥˇ ㄐㄧㄢˋ统建 tǒng jiàn ㄊㄨㄥˇ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to develop as a government project
(2) to construct under the authority of a commission

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to develop as a government project
(2) to construct under the authority of a commission

Bình luận 0